GAC GS8 năm 2024 MPV
Nhận xét và đánh giá chi tiết GAC GS8 2024
GAC GS8 2024 (hay còn gọi là All-New GS8) là mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn đến từ thương hiệu GAC Motor (Trung Quốc), được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 8/2024 cùng với M8, và tiếp tục bán vào năm 2025 mà không có thay đổi lớn. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, phân phối qua Tan Chong, và định vị ở phân khúc SUV cao cấp, tập trung vào sự rộng rãi, công nghệ và vận hành mạnh mẽ. Với giá bán từ 1.269 tỷ VND (bản GL) đến 1.369 tỷ VND (bản GT), GS8 được đánh giá là lựa chọn "cân bằng" giữa giá trị và chất lượng, nhưng phải đối mặt với định kiến về xe Trung Quốc và cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu Nhật, Hàn. Dựa trên các đánh giá thực tế từ nguồn uy tín, GS8 nhận điểm số trung bình 8/10, nổi bật ở không gian và công nghệ nhưng cần cải thiện độ tinh xảo.
Thiết kế ngoại thất
GS8 có thiết kế hiện đại, vuông vức với phong cách "Starburst" lấy cảm hứng từ kim cương, mang vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng, dễ liên tưởng đến Hyundai Palisade hoặc Ford Explorer. Kích thước tổng thể là 5.140 x 1.954 x 1.772 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 2.920 mm, khoảng sáng gầm 200 mm – lớn hơn một số đối thủ đô thị, giúp off-road nhẹ tốt hơn.
- Đầu xe: Lưới tản nhiệt lớn hình thang với thanh chrome dọc, đèn pha LED ma trận (tự động thích ứng, đèn chờ dẫn đường), kết hợp dải LED daytime running lights hình chữ V. Thiết kế này tạo cảm giác uy nghi nhưng có thể bị chê là "quá cầu kỳ" so với phong cách tối giản.
- Thân xe: Đường nét cơ bắp, la-zăng 19 inch đa chấu (bản GT), gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp camera 360 độ. Cửa sổ trời toàn cảnh kép.
- Đuôi xe: Đèn hậu LED nối liền hình chữ U, ống xả kép mạ chrome, cốp điện rảnh tay.
Ngoại thất được khen ngợi về sự hiện đại và bắt mắt, chất lượng sơn tốt, nhưng độ bền dưới thời tiết Việt Nam cần theo dõi lâu dài. Phản hồi từ người dùng cho thấy xe trông "to xác" và ổn định trên đường cao tốc.
Nội thất và tiện nghi
Nội thất GS8 tập trung vào sự thoải mái cho gia đình lớn, với cabin rộng rãi (hàng ghế thứ 3 thoải mái cho người lớn), sử dụng da cao cấp, gỗ và nhôm. Bản GT thêm ghế da Nappa và hệ thống chiếu sáng ambient 64 màu.
- Khoang lái: Vô-lăng 4 chấu bọc da đa chức năng, cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, màn hình trung tâm 14.6 inch (hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây). Hệ thống âm thanh 10 loa Harman Kardon (bản GT), điều hòa tự động 3 vùng với lọc PM2.5.
- Hàng ghế sau: Ghế hàng 2 chỉnh điện, sưởi/làm mát/massage (bản GT), hàng 3 gập điện. Không gian hành lý lớn (lên đến 1.812 lít khi gập ghế). Tiện nghi nổi bật: Sạc không dây 50W, cổng USB Type-C, rèm che nắng điện, hệ thống giải trí hàng sau với màn hình kép 10.1 inch.
- Công nghệ: Hệ thống AVNT (Audio Video Navigation Telematics) với AI hỗ trợ giọng nói, kết nối 5G, cập nhật OTA.
Đánh giá thực tế cho rằng nội thất "sang trọng hơn mong đợi từ xe Trung", rộng rãi hơn Santa Fe, nhưng giao diện màn hình đôi khi lag và chất liệu chưa mịn màng bằng Toyota.
Động cơ và vận hành
Tất cả phiên bản dùng động cơ xăng tăng áp 2.0T (dung tích 1.993 cc), công suất 248-252 mã lực tại 5.250 vòng/phút, mô-men xoắn 400 Nm tại 1.750-4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp Aisin, dẫn động cầu trước (2WD), chế độ lái Eco/Comfort/Sport/Snow.
- Vận hành: Tăng tốc mượt mà (0-100 km/h khoảng 8 giây), êm ái trên cao tốc nhờ hệ thống treo đa liên kết và khung gầm Megastar. Tiêu thụ nhiên liệu khoảng 8-11 lít/100 km (thực tế). Xe ổn định ở địa hình nhẹ, nhưng không "off-road" mạnh như Everest do thiếu 4WD ở bản Việt Nam.
- Phản hồi: Từ video review và diễn đàn Otofun, vận hành "mạnh mẽ, êm ru", vượt trội so với động cơ nhỏ hơn của đối thủ, nhưng tiếng ồn động cơ có thể nghe rõ ở tốc độ cao, và cảm giác lái chưa "chắc chắn" bằng xe Đức.
An toàn
GS8 trang bị hệ thống ADAS đầy đủ, đạt chuẩn cao từ GAC, nhưng chưa có đánh giá ASEAN NCAP chính thức.
- 6-8 túi khí, ABS, EBD, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, phanh tay điện tử.
- Tính năng nổi bật: Phanh khẩn cấp tự động (AEB), kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), cảnh báo lệch làn (LKA), hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ, cảnh báo điểm mù (BSD), hỗ trợ đỗ xe tự động.
- Bản GT thêm: Hỗ trợ kẹt xe (TJA), cảnh báo va chạm phía sau (RCTA).
An toàn là điểm cộng lớn, tương đương đối thủ, giúp GS8 phù hợp cho gia đình.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Giá cạnh tranh, tiện nghi cao cấp (màn hình lớn, massage ghế), không gian rộng rãi cho 7 người.
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành mượt mà, bảo hành 7 năm/150.000 km (vượt trội).
- Công nghệ ADAS đầy đủ, giá trị sử dụng cao.
Nhược điểm:
- Thương hiệu mới, mạng lưới dịch vụ hạn chế (chỉ qua Tan Chong).
- Thiếu dẫn động 4WD ở bản Việt Nam, kém off-road so với Everest.
- Định kiến xe Trung Quốc về độ bền, giá trị bán lại thấp.
- Tiếng ồn và độ rung chưa tối ưu ở tốc độ cao.
Tổng thể, GS8 2024 là lựa chọn tốt cho gia đình cần SUV rộng rãi với công nghệ hiện đại, nhưng khuyến nghị thử lái để kiểm tra.
So sánh với một vài đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Phân khúc SUV 7 chỗ cỡ D tại Việt Nam khá sôi động, với các đối thủ như Ford Everest (nhập Thái, giá 1.099-1.545 tỷ VND, mạnh off-road), Hyundai Santa Fe (lắp ráp, giá 979 triệu-1.269 tỷ VND, tiện nghi đô thị), và Kia Sorento (lắp ráp, giá 949 triệu-1.299 tỷ VND, cân bằng). Hyundai Palisade (nhập khẩu, giá ~1.5-1.7 tỷ) cũng là đối thủ gián tiếp nhưng lớn hơn. Dưới đây là bảng so sánh chính (dựa trên phiên bản cao cấp nhất):
Tiêu chí | GAC GS8 (GT, 1.369 tỷ) | Ford Everest (Titanium, 1.545 tỷ) | Hyundai Santa Fe (Calligraphy, 1.269 tỷ) | Kia Sorento (Signature, 1.299 tỷ) |
---|---|---|---|---|
Kích thước (D x R x C mm) | 5.140 x 1.954 x 1.772 | 4.914 x 1.923 x 1.842 | 4.785 x 1.900 x 1.685 | 4.810 x 1.900 x 1.700 |
Động cơ & Công suất | 2.0T xăng, 248-252 Hp / 400 Nm | 2.0Diesel Bi-Turbo, 210 Hp / 500 Nm | 2.5 xăng, 191 Hp / 245 Nm (hoặc hybrid) | 2.2Diesel, 198 Hp / 440 Nm |
Hộp số & Dẫn động | 8AT, 2WD | 10AT, 4WD | 8AT/DCT, 2WD/AWD | 8DCT, 2WD/AWD |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình 14.6 inch, ghế massage, Harman Kardon 10 loa | Màn hình 12 inch, ghế sưởi/làm mát, SYNC 4 | Màn hình 12.3 inch kép, HUD, Bose 12 loa | Màn hình 12.3 inch, ghế sưởi/massage, UVO Connect |
An toàn | 6-8 túi khí, ADAS (AEB, ACC, LKA, TJA) | 7 túi khí, ADAS (AEB, ACC, BLIS) | 6 túi khí, Hyundai SmartSense | 6 túi khí, ADAS (FCA, LKA, BSD) |
Ưu điểm so sánh | Giá rẻ hơn Everest, không gian rộng, công nghệ cao | Off-road mạnh, độ bền cao, 4WD | Giá rẻ nhất, lắp ráp VN (bảo dưỡng dễ), hybrid tiết kiệm | Cân bằng giá trị, vận hành mượt, thương hiệu Hàn quen |
Nhược điểm so sánh | Thiếu 4WD, thương hiệu mới | Giá cao, tiêu hao nhiên liệu cao | Không gian hàng 3 kém, động cơ yếu hơn | Thiết kế kém sang trọng, ít off-road |
- Vs Ford Everest: GS8 rẻ hơn, tiện nghi đô thị tốt hơn (màn hình lớn, massage), nhưng kém off-road do thiếu 4WD và động cơ diesel bền bỉ. Everest thắng ở độ tin cậy và giá trị bán lại.
- Vs Hyundai Santa Fe: GS8 rộng rãi hơn (hàng 3 thoải mái), động cơ mạnh mẽ hơn, nhưng đắt hơn và chưa có uy tín. Santa Fe vượt trội ở giá rẻ, tùy chọn hybrid tiết kiệm, phù hợp đô thị.
- Vs Kia Sorento: Cả hai cân bằng, nhưng GS8 mạnh hơn ở công suất và không gian, Sorento thắng ở giá rẻ hơn, động cơ diesel tiết kiệm và mạng lưới dịch vụ rộng.
Tóm lại, GS8 phù hợp nếu bạn ưu tiên không gian và công nghệ với ngân sách trung bình, nhưng nếu cần off-road hoặc độ bền lâu dài, chọn Everest hoặc Santa Fe. Nên thử lái để quyết định.
Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ
MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.
1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi
- Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
- Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
- Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.
2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ
- MPV phổ biến với các biến thể:
- MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
- MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
- MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
- AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.
4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình
- Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
- Trang bị hiện đại:
- Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
- Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).
5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
- Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
✅ Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
✅ Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.
Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:
- Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
- Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
- Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
- Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.
MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!