Lada XRay năm 2020 Crossover
Lada XRAY là một mẫu xe crossover subcompact được sản xuất bởi hãng xe Nga AvtoVAZ. Dưới đây là thông tin tổng quan về Lada XRAY dựa trên các nguồn dữ liệu hiện có:
Tổng quan
- Ra mắt: Lada XRAY được giới thiệu lần đầu dưới dạng concept tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Moscow vào tháng 8/2012, tiếp theo là phiên bản concept thứ hai (XRAY Concept 2) vào tháng 8/2014. Phiên bản sản xuất chính thức được bán ra từ ngày 14/2/2016.
- Thiết kế: Xe được thiết kế bởi đội ngũ do Steve Mattin, nhà thiết kế chính của Lada Vesta, dẫn dắt. Lada XRAY mang phong cách crossover đô thị hiện đại, dựa trên nền tảng Dacia B0 của Renault (có liên quan đến Dacia Sandero).
- Phân khúc: Đây là mẫu crossover đô thị compact đầu tiên trong lịch sử của AvtoVAZ, thuộc phân khúc J (SUV cỡ nhỏ).
Thông số kỹ thuật
- Kích thước:
- Dài: 4.165 mm
- Rộng: 1.764 mm
- Cao: 1.570 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.592 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 195 mm (tăng lên ở phiên bản XRAY Cross).
- Động cơ:
- 1.6L VAZ-21129 (106 mã lực).
- 1.6L Renault-Nissan HR16DE (110 mã lực, ngừng sản xuất từ tháng 7/2016).
- 1.8L VAZ-21179 (122 mã lực).
- Hộp số:
- Hộp số tay 5 cấp (Renault JR5/JH3 hoặc VAZ-21809).
- Hộp số tự động 5 cấp (VAZ-21827).
- Hộp số vô cấp Jatco CVT (trên một số phiên bản).
- Dẫn động: Chỉ có dẫn động cầu trước (FWD).
- Tiêu thụ nhiên liệu (theo nguồn từ auto-data.net):
- 1.6L (106 mã lực): ~7.2 l/100 km.
- 1.6L (110 mã lực): ~6.8 l/100 km.
- 1.8L (122 mã lực): ~6.8-7.4 l/100 km.
Nội thất và tiện nghi
- Thiết kế nội thất: Lada XRAY được thiết kế theo triết lý “ngôi nhà thứ hai”, với cabin thoải mái, hợp lý, nhiều ngăn chứa đồ (ngăn trong cửa, ngăn sau ghế, ngăn làm khô găng tay). Cốp xe có thể mở rộng nhờ ghế sau gập tỉ lệ 60/40, phù hợp chở hàng hóa lớn.
- Tính năng:
- Ghế trước có sưởi, điều chỉnh độ cao.
- Kính chắn gió sưởi, cảm biến mưa, khóa trung tâm điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ đa phương tiện như Android Auto và Apple CarPlay (trên phiên bản XRAY Cross Instinct 2020).
- Đèn LED chạy ban ngày, tạo điểm nhấn phong cách.
An toàn
- An toàn chủ động:
- Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC), bao gồm ABS (chống bó cứng phanh), BAS (hỗ trợ phanh khẩn cấp), TCS (kiểm soát lực kéo), EBD (phân phối lực phanh điện tử).
- An toàn bị động:
- Túi khí cho tài xế và hành khách.
- Dây đai an toàn với bộ căng đai và giới hạn tải.
- Hệ thống ISOFIX cho ghế trẻ em, khóa cửa sau tự động.
Phiên bản đặc biệt
- Lada XRAY Cross (ra mắt tháng 7/2019): Phiên bản nâng cấp với khoảng sáng gầm cao hơn, trang bị thêm các tấm ốp bảo vệ thân xe, hỗ trợ hộp số tự động và các tính năng hiện đại hơn.
- Lada XRAY Cross Instinct (ra mắt tháng 4/2020): Tích hợp hệ thống đa phương tiện Yandex.Auto.
Hiệu suất và khả năng vận hành
- Tốc độ tối đa: 176-186 km/h tùy phiên bản.
- Tăng tốc 0-100 km/h: 10.4-11.4 giây.
- Xe được thiết kế phù hợp cho cả đô thị và địa hình nhẹ, với lớp sơn chống ăn mòn, thân xe mạ kẽm và khung gầm chắc chắn.
Sản xuất và thị trường
- Sản xuất: Xe được lắp ráp tại nhà máy ở Tolyatti, Nga, bắt đầu từ tháng 12/2015. Sản xuất bị ngừng vào năm 2022 do thiếu linh kiện vì các lệnh trừng phạt quốc tế sau xung đột Nga-Ukraine.
- Thị trường: Lada XRAY chủ yếu nhắm đến thị trường Nga, cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Creta, Renault Duster, Kia Sportage. Tại Việt Nam, xe từng được giới thiệu (dự kiến năm 2017) nhưng không phổ biến do thiết kế chưa thực sự thu hút người tiêu dùng Việt.
Đánh giá
Lada XRAY được đánh giá là một mẫu crossover thực dụng, giá cả hợp lý (giá cơ bản tại Nga khoảng 589.000 rúp vào năm 2016). Xe phù hợp cho nhu cầu di chuyển đô thị và địa hình nhẹ, với nội thất tiện nghi và các tính năng an toàn cơ bản. Tuy nhiên, do hạn chế về thương hiệu và mạng lưới phân phối, Lada XRAY chưa thực sự thành công ở các thị trường ngoài Nga.
Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan
- Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
- Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.
2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV
- Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
- Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.
3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái
- Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
- Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.
4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi
- Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi
- Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
- Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
- Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.
6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt
- Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
- Hệ dẫn động phổ biến:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
- AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ
- Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.
Một số mẫu CUV phổ biến:
- Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
- Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
- Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
- Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.
CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.