Lexus UX năm 2020 Hatchback
Giới thiệu về Lexus UX
Lexus UX là mẫu xe SUV/Crossover hạng sang cỡ nhỏ (compact luxury crossover), được ra mắt vào năm 2018. Cái tên UX là viết tắt của "Urban Explorer" (Người khám phá đô thị), phản ánh đúng định hướng của mẫu xe: một phương tiện linh hoạt, phong cách và tiện nghi, lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố.
Với thiết kế nhỏ gọn, táo bạo và nội thất hiện đại, Lexus UX hướng đến những khách hàng trẻ tuổi, năng động, sống ở đô thị, những người tìm kiếm một chiếc xe vừa sang trọng vừa cá tính, nổi bật so với đám đông.
Lịch sử phát triển và Các phiên bản
Lexus UX là một mẫu xe tương đối mới trong danh mục sản phẩm của Lexus, được ra đời để lấp đầy phân khúc crossover cỡ nhỏ đang phát triển mạnh mẽ.
-
2016: Lexus giới thiệu mẫu concept UX Concept tại Triển lãm Ô tô Paris, hé lộ ngôn ngữ thiết kế độc đáo và táo bạo của mẫu xe này.
-
2018: Phiên bản sản xuất của Lexus UX chính thức ra mắt, với hai phiên bản động cơ chính:
-
UX 200: Sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 169 mã lực, đi kèm hộp số tự động Direct-Shift CVT. Phiên bản này tập trung vào sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong thành phố.
-
UX 250h: Phiên bản hybrid, sử dụng động cơ 2.0L kết hợp với mô-tơ điện, mang lại tổng công suất 181 mã lực và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là phiên bản được ưa chuộng ở nhiều thị trường nhờ sự êm ái và hiệu quả.
-
-
Các bản cập nhật: Kể từ khi ra mắt, Lexus UX đã có những bản nâng cấp nhỏ về công nghệ, trang bị và màu sắc để duy trì sự hấp dẫn. Năm 2022, xe được nâng cấp hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn hơn, loại bỏ touchpad điều khiển, giúp việc sử dụng tiện lợi hơn.
-
UX 300e: Phiên bản thuần điện đầu tiên của Lexus, được giới thiệu vào năm 2019 và bắt đầu bán ra từ năm 2020. Mẫu xe này sử dụng động cơ điện, mang lại khả năng vận hành không khí thải, êm ái tuyệt đối.
Các đối thủ cùng phân khúc
Lexus UX cạnh tranh trong phân khúc crossover hạng sang cỡ nhỏ, nơi có nhiều đối thủ sừng sỏ:
-
Mercedes-Benz GLA: Nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều công nghệ.
-
BMW X1: Đối thủ trực tiếp, được đánh giá cao về cảm giác lái thể thao và không gian nội thất rộng rãi.
-
Audi Q3: Cạnh tranh bằng thiết kế tinh tế, nội thất chất lượng và công nghệ hiện đại.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Lexus UX đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam và trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc crossover hạng sang.
-
Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam thường giới thiệu phiên bản UX 200 và UX 250h. Phiên bản hybrid đặc biệt được nhiều khách hàng Việt ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị đông đúc.
-
Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus UX tại Việt Nam thường dao động từ khoảng 1,8 tỷ đồng đến hơn 2 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Mức giá này được đánh giá là khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế trẻ trung: Ngoại hình sắc sảo, cá tính, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi.
-
Vận hành êm ái: Khả năng cách âm tốt và cảm giác lái mượt mà, thoải mái.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Đặc biệt với phiên bản hybrid, UX mang lại hiệu quả kinh tế cao.
-
-
Hạn chế:
-
Không gian hạn chế: Là một chiếc crossover cỡ nhỏ, không gian nội thất và khoang hành lý của UX khá chật hẹp so với một số đối thủ.
-
Lexus UX là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, phong cách, hiệu quả và dễ dàng di chuyển trong môi trường đô thị.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).