Mitsubishi Crossover

Found 16 items

  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2024
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2024
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2023
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Lịch sử hình thành và phát triển của Mitsubishi Motors

Mitsubishi Motors Corporation, một phần của tập đoàn Mitsubishi, bắt đầu hành trình trong ngành ô tô từ năm 1917 khi Mitsubishi Shipbuilding Co., Ltd. giới thiệu Mitsubishi Model-A, chiếc xe hơi đầu tiên do Nhật Bản sản xuất. Tuy nhiên, sản xuất ô tô không phải trọng tâm ban đầu của tập đoàn, vốn tập trung vào vận tải biển, khai thác mỏ và công nghiệp nặng. Đến năm 1970, Mitsubishi Motors Corporation được tách ra từ Mitsubishi Heavy Industries để trở thành công ty độc lập, chuyên về sản xuất và kinh doanh ô tô.

Trong những năm 1980, Mitsubishi Motors mở rộng ra toàn cầu, nổi bật với các mẫu xe như Pajero (SUV), Lancer (sedan) và các dòng xe thể thao như Eclipse. Công ty cũng tiên phong trong công nghệ xe địa hình và xe thể thao với hệ dẫn động 4WD và động cơ tăng áp. Những năm 1990 và 2000 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của Mitsubishi tại các thị trường quốc tế, bao gồm liên minh với Chrysler và sau này là Nissan-Renault (từ 2016, khi Nissan mua 34% cổ phần). Hiện nay, Mitsubishi Motors tập trung vào SUV, xe điện và hybrid, với các dòng xe như Outlander PHEV dẫn đầu về công nghệ xanh.

Sản phẩm ô tô của Mitsubishi tại Việt Nam

Mitsubishi Motors Vietnam (MMV), thành lập năm 1994, là đơn vị sản xuất và phân phối ô tô của Mitsubishi tại Việt Nam, với nhà máy đặt tại Bình Dương. MMV tập trung vào các dòng xe MPV, SUV, sedan và pickup, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Dưới đây là các sản phẩm chính:

  1. Mitsubishi Xpander:
    • Phân khúc: MPV cỡ nhỏ, 7 chỗ.
    • Đặc điểm: Là mẫu xe bán chạy nhất của Mitsubishi tại Việt Nam, sản xuất trong nước. Xpander được ưa chuộng nhờ thiết kế thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu (động cơ 1.5L, khoảng 6L/100km), và giá cả hợp lý (khoảng 555-688 triệu VND).
    • Đối thủ: Toyota Veloz Cross, Suzuki XL7, VinFast Limo Green.
    • Nhận xét: Phù hợp cho gia đình và kinh doanh vận tải, đặc biệt là taxi công nghệ, nhờ chi phí vận hành thấp.
  2. Mitsubishi Attrage:
    • Phân khúc: Sedan hạng B.
    • Đặc điểm: Sedan tiết kiệm nhiên liệu (động cơ 1.2L, khoảng 5L/100km), giá từ 380-490 triệu VND, nhập khẩu từ Thái Lan. Attrage nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và chi phí bảo trì thấp.
    • Đối thủ: Toyota Vios, Hyundai Accent, VinFast Herio Green.
    • Nhận xét: Lựa chọn lý tưởng cho người mua xe lần đầu hoặc dịch vụ vận tải đô thị.
  3. Mitsubishi Triton:
    • Phân khúc: Pickup (xe bán tải).
    • Đặc điểm: Nhập khẩu từ Thái Lan, Triton nổi bật với khả năng off-road, động cơ diesel 2.2L hoặc 2.4L bền bỉ, và hệ dẫn động Super All Wheel Control. Giá từ 650-905 triệu VND.
    • Đối thủ: Ford Ranger, Toyota Hilux, Mazda BT-50.
    • Nhận xét: Phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân cần xe đa dụng, cả vận chuyển và địa hình.
  4. Mitsubishi Pajero Sport:
    • Phân khúc: SUV cỡ trung, 7 chỗ.
    • Đặc điểm: Nhập khẩu từ Thái Lan, Pajero Sport sử dụng động cơ diesel 2.4L, hệ dẫn động 4WD, và thiết kế mạnh mẽ. Giá từ 1,13-1,36 tỷ VND.
    • Đối thủ: Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santa Fe.
    • Nhận xét: Hấp dẫn với người dùng cần SUV mạnh mẽ, sang trọng, và khả năng vượt địa hình tốt.
  5. Mitsubishi Outlander:
    • Phân khúc: C-SUV, 5+2 chỗ.
    • Đặc điểm: Sản xuất trong nước, Outlander có tùy chọn động cơ xăng 2.0L hoặc hybrid (PHEV). Giá từ 825 triệu VND đến 1,1 tỷ VND. Phiên bản PHEV nổi bật với công nghệ tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
    • Đối thủ: Honda CR-V, Mazda CX-5, VinFast Nerio Green.
    • Nhận xét: Phù hợp cho gia đình đô thị, đặc biệt phiên bản PHEV hướng đến xu hướng xanh.

Đánh giá và triển vọng tại Việt Nam

Mitsubishi Motors Vietnam đã xây dựng vị thế vững chắc nhờ chiến lược sản xuất nội địa (Xpander, Outlander) và nhập khẩu các mẫu xe chất lượng cao từ ASEAN. Các sản phẩm của Mitsubishi được đánh giá cao về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng đáp ứng linh hoạt nhu cầu gia đình lẫn kinh doanh. Đặc biệt, Xpander là mẫu xe chủ lực, dẫn đầu phân khúc MPV cỡ nhỏ nhờ giá cạnh tranh và tính thực dụng.

So với các đối thủ như Toyota, Hyundai hay VinFast, Mitsubishi có lợi thế về chi phí sở hữu thấp và công nghệ hybrid tiên tiến (Outlander PHEV). Tuy nhiên, hãng cần đẩy mạnh quảng bá và mở rộng mạng lưới trạm sạc cho xe hybrid/điện để cạnh tranh với các thương hiệu xe điện như VinFast hoặc BYD, vốn đang phát triển mạnh tại Việt Nam (như bạn đã hỏi về BYD và VinFast trước đây).

Kết luận: Mitsubishi Motors tại Việt Nam là lựa chọn đáng tin cậy cho người dùng tìm kiếm xe bền bỉ, tiết kiệm và đa dụng. Với chiến lược mở rộng sản xuất linh kiện tại Hải Dương và tập trung vào công nghệ xanh, Mitsubishi có tiềm năng tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong phân khúc MPV và SUV hybrid, nếu tận dụng tốt nhu cầu xe tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam.

Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan

  • Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
  • Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.

2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV

  • Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
  • Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.

3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái

  • Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
  • Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.

4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi

  • Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.

5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi

  • Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
  • Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
  • Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.

6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt

  • Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
  • Hệ dẫn động phổ biến:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.

7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ

  • Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
  • Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.

Một số mẫu CUV phổ biến:

  • Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
  • Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
  • Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
  • Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
  • VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.

CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.