Omoda C5 năm 2024 Crossover

Found 3 items

  • Năm sản xuất: 2024
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2024
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2024
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Giới thiệu về Omoda C5 2024

Omoda C5 2024 là mẫu crossover SUV đô thị hạng B+ đến từ thương hiệu Omoda (thuộc Chery, Trung Quốc), được giới thiệu tại Việt Nam vào cuối năm 2024. Đây là mẫu xe chiến lược của hãng, nhắm đến phân khúc cạnh tranh khốc liệt với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta hay Toyota Corolla Cross. Xe được lắp ráp tại Indonesia và phân phối với 3 phiên bản: Luxury (539 triệu VND), Premium (589 triệu VND) và Flagship (669 triệu VND). Omoda C5 nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ cao cấp và chính sách bảo hành ấn tượng (10 năm cho động cơ hoặc 1 triệu km, 7 năm cho toàn xe). Tuy nhiên, là thương hiệu mới, xe vẫn gặp phải định kiến về chất lượng xe Trung Quốc.

Đánh giá chi tiết Omoda C5 2024

Dựa trên các trải nghiệm thực tế và đánh giá từ các nguồn uy tín, Omoda C5 được coi là một tân binh đáng chú ý trong phân khúc SUV đô thị. Dưới đây là phân tích chi tiết các khía cạnh:

1. Thiết kế ngoại thất

  • Omoda C5 có kiểu dáng thể thao, trẻ trung với lưới tản nhiệt kim cương lớn, đèn pha LED góc cạnh chứa các thanh dọc vắt ngang, tạo cảm giác hiện đại và nổi bật. Thân xe có đường gân dập nổi mạnh mẽ, mâm xe 18 inch, và phần đuôi tối giản nhưng liền mạch, gợi nhớ đến Lexus RX ở trụ C.
  • Kích thước tổng thể: Dài 4.400 mm, rộng 1.830 mm, cao 1.588 mm, chiều dài cơ sở 2.630 mm – lớn hơn một chút so với các đối thủ hạng B, mang lại không gian rộng rãi hơn.
  • Ưu điểm: Ngoại hình đẹp mắt, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự cá tính. Nhược điểm: Một số người cho rằng thiết kế quá "lòe loẹt" so với phong cách tối giản của các xe Nhật/Hàn.

2. Nội thất và tiện nghi

  • Nội thất cao cấp với ghế da, bảng táp-lô hiện đại, màn hình kép 10.25 inch (một cho đồng hồ, một cho giải trí), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, điều hòa tự động 2 vùng, sạc không dây, và hệ thống âm thanh Sony (ở bản cao cấp).
  • Không gian cabin rộng rãi, hàng ghế sau thoải mái cho 3 người lớn, cốp sau dung tích 378 lít (có thể mở rộng lên 1.075 lít).
  • Ưu điểm: Tiện nghi đầy đủ, giao diện công nghệ thân thiện, cảm giác cao cấp vượt phân khúc. Nhược điểm: Chất liệu nhựa ở một số vị trí chưa tinh tế, và hệ thống giải trí đôi khi lag nhẹ khi sử dụng đa nhiệm.

3. Động cơ và vận hành

  • Động cơ xăng 1.5L turbo, công suất 145-156 mã lực (tùy phiên bản), mô-men xoắn 230 Nm, kết hợp hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h khoảng 9-10 giây, tốc độ tối đa 195 km/h.
  • Hệ thống treo chắc chắn nhưng êm ái, kiểm soát tốt trên đường đô thị và cao tốc, ít rung lắc khi vào cua. Tiêu thụ nhiên liệu khoảng 7-8 lít/100km (thực tế).
  • Ưu điểm: Vận hành mạnh mẽ, dễ dàng vượt dốc, cảm giác lái đầy hứng khởi. Nhược điểm: Hộp số CVT đôi khi có độ trễ, và tiếng ồn động cơ hơi lớn ở tốc độ cao.

4. An toàn và công nghệ

  • Trang bị an toàn tiêu chuẩn: 6 túi khí, ABS, EBD, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Bản cao cấp có ADAS đầy đủ: Phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, camera 360 độ, và cảnh báo điểm mù.
  • Công nghệ nổi bật: Hệ thống nhận diện giọng nói, cập nhật phần mềm OTA, và tích hợp AI cho điều khiển.
  • Ưu điểm: An toàn thuộc hàng top phân khúc, vượt trội so với nhiều đối thủ. Nhược điểm: Một số tính năng ADAS chưa mượt mà ở điều kiện đường Việt Nam (như nhận diện làn đường kém khi trời mưa).

5. Giá cả và chi phí sở hữu

  • Giá lăn bánh tại TP.HCM/Hà Nội: Khoảng 626-772 triệu VND tùy phiên bản.
  • Bảo hành dài hạn là lợi thế lớn, giúp giảm lo ngại về độ bền. Chi phí bảo dưỡng ước tính thấp hơn xe Nhật/Hàn.
  • Ưu điểm: Giá cạnh tranh, giá trị tiền bạc cao. Nhược điểm: Giá trị bán lại có thể thấp do thương hiệu mới.

Tổng thể, Omoda C5 nhận được đánh giá tích cực từ các reviewer Việt Nam, với điểm số trung bình 8/10, phù hợp cho người dùng trẻ, ưu tiên công nghệ và thiết kế.

So sánh với một vài đối thủ cùng phân khúc

Omoda C5 cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc SUV hạng B/B+ tại Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh với 3 đối thủ phổ biến: Kia Seltos (giá 599-739 triệu VND), Hyundai Creta (giá 599-705 triệu VND), và Toyota Corolla Cross (giá 760-955 triệu VND). Dữ liệu dựa trên phiên bản trung cấp tương đương.

Tiêu chí Omoda C5 2024 Kia Seltos 2024 Hyundai Creta 2024 Toyota Corolla Cross 2024
Kích thước (mm) 4.400 x 1.830 x 1.588 4.315 x 1.800 x 1.645 4.315 x 1.790 x 1.630 4.460 x 1.825 x 1.620
Động cơ 1.5L Turbo (145-156 HP) 1.5L Turbo (158 HP) 1.5L NA (113 HP) 1.8L NA (138 HP) / Hybrid
Hộp số CVT DCT 7 cấp CVT CVT
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 7-8 6.5-7.5 7-8 5-6 (hybrid)
Trang bị an toàn ADAS đầy đủ (phanh tự động, giữ làn) ADAS cơ bản (tùy bản) ADAS cơ bản ADAS đầy đủ (Toyota Safety Sense)
Nội thất tiện nghi Màn hình kép 10.25", âm thanh Sony Màn hình 10.25", Apple CarPlay Màn hình 10.3", sạc không dây Màn hình 9", hybrid tiết kiệm
Ưu điểm Thiết kế đẹp, công nghệ cao, giá tốt Vận hành mượt, thương hiệu uy tín Giá rẻ, không gian rộng Độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm Thương hiệu mới, giá trị bán lại thấp Giá cao hơn ở bản full Động cơ yếu hơn Thiết kế bảo thủ, giá cao
Phù hợp với Người trẻ thích công nghệ Gia đình đô thị Người dùng tiết kiệm Khách hàng trung thành Toyota
  • Vs Kia Seltos: Omoda C5 vượt trội về thiết kế và an toàn ADAS, giá thấp hơn một chút, nhưng Seltos có hộp số DCT mượt mà hơn và thương hiệu Hàn Quốc quen thuộc hơn. Nếu ưu tiên vận hành, Seltos nhỉnh hơn; còn công nghệ thì Omoda C5 thắng.
  • Vs Hyundai Creta: Omoda C5 rộng rãi hơn, động cơ turbo mạnh mẽ hơn (so với động cơ hút khí tự nhiên của Creta), và trang bị an toàn đầy đủ hơn. Creta giá rẻ hơn, dễ bảo dưỡng, nhưng kém hấp dẫn về thiết kế. Omoda C5 phù hợp nếu bạn muốn xe "chơi" hơn.
  • Vs Toyota Corolla Cross: Omoda C5 rẻ hơn đáng kể, công nghệ hiện đại hơn, động cơ mạnh hơn, nhưng Toyota vượt trội về độ bền, giá trị bán lại và tùy chọn hybrid tiết kiệm nhiên liệu. Nếu ngân sách hạn chế và thích xe mới mẻ, chọn Omoda; còn ưu tiên lâu dài thì Toyota an toàn hơn.

Kết luận

Omoda C5 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV đô thị với thiết kế ấn tượng, công nghệ tiên tiến, vận hành mạnh mẽ và giá cạnh tranh, đặc biệt phù hợp cho khách hàng trẻ tuổi hoặc lần đầu mua xe. So với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta và Toyota Corolla Cross, Omoda C5 nổi bật về giá trị tiền bạc và trang bị, nhưng vẫn thua kém về uy tín thương hiệu và giá trị bán lại. Nếu bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro từ thương hiệu mới (với bảo hành dài hạn làm "lá chắn"), đây là mẫu xe đáng mua. Ngược lại, nếu ưu tiên sự an toàn và quen thuộc, hãy chọn các đối thủ Hàn/Nhật. Tổng điểm đánh giá: 8.5/10 – Một tân binh đáng thử!

Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan

  • Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
  • Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.

2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV

  • Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
  • Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.

3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái

  • Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
  • Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.

4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi

  • Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.

5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi

  • Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
  • Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
  • Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.

6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt

  • Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
  • Hệ dẫn động phổ biến:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.

7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ

  • Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
  • Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.

Một số mẫu CUV phổ biến:

  • Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
  • Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
  • Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
  • Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
  • VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.

CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.